Chương 1: Di Sản và Cái Nhìn Đầu Tiên
Cái giỗ đầu của ông nội, mâm cơm cúng xong xuôi, khách khứa cũng đã về gần hết. Mẹ sai tôi lên dọn lại căn phòng cũ của ông. Căn phòng nằm ở cuối dãy nhà, tách biệt, như một thế giới của riêng ông lúc sinh thời.
Tôi đẩy cánh cửa gỗ lim nặng trịch. Một tiếng kẽo kẹt uể oải vang lên, nghe như tiếng thở dài của một người già vừa tỉnh giấc. Mùi hương đặc trưng của căn phòng ngay lập tức ùa ra, bao trùm lấy tôi. Đó là một thứ mùi pha trộn không thể lẫn đi đâu được: mùi ẩm mốc của những chồng sách cũ, mùi giấy dó đã ngả màu thời gian, quyện với mùi hương trầm thoang thoảng còn vương lại từ ban thờ và cái mùi hăng hắc của long não mẹ mới bỏ vào trong tủ quần áo.
Căn phòng bừa bộn, phủ một lớp bụi mỏng tang, thứ bụi của thời gian và sự lãng quên. Nắng chiều xiên qua khung cửa sổ duy nhất, tạo thành những cột sáng lơ lửng, làm cho hàng triệu hạt bụi li ti nhảy múa, lấp lánh như những linh hồn bé nhỏ vừa được đánh thức.
"Minh ơi, dọn dẹp cẩn thận nghe con," tiếng mẹ vọng từ dưới nhà lên. "Đồ của ông toàn đồ quý, đừng làm hỏng cái gì đấy."
"Vâng ạ," tôi đáp khẽ, mắt vẫn chưa rời khỏi những cột sáng bụi bặm.
Tôi bắt đầu từ chồng sách cao ngất ngưởng trên bàn. Từng cuốn, từng cuốn một, tôi nhẹ nhàng dùng chiếc khăn ẩm lau đi lớp bụi. Sách của ông toàn sách thuốc, bìa vải đã sờn, giấy bên trong ngả vàng. Nào là "Hải Thượng Y Tông Tâm Lĩnh", nào là "Bản Thảo Cương Mục", những cái tên mà tôi đọc còn thấy líu cả lưỡi. Mỗi lần lật giở một trang sách, hình ảnh ông nội lại hiện về. Một ông thầy thuốc già, gầy gầy, lưng hơi còng, lúc nào cũng mặc chiếc áo sơ mi màu cỏ úa đã sờn vai. Ông ngồi đó, cặm cụi bên chiếc bàn này, dưới ánh đèn dầu, đôi mắt hiền từ nhưng luôn có một nét gì đó xa xăm, bí ẩn. Bàn tay ông khô, gân guốc, móng tay lúc nào cũng ám một màu nâu nhạt của rễ cây, của thuốc bắc.
Lau xong chồng sách, tôi chuyển qua chiếc bàn gỗ. Tôi miết ngón tay theo những vết xước đã lên nước bóng loáng trên mặt bàn, tưởng tượng về không biết bao nhiêu lần ông đã kê đơn, bốc thuốc ở đây. Nơi này, có lẽ còn lưu lại cả những lo âu, những vui mừng của ông trước sinh mạng của người khác.
Tôi kéo lần lượt từng ngăn kéo ra để lau chùi bên trong. Ngăn thứ nhất, vài chiếc bút máy cũ, một lọ mực Cửu Long đã khô đặc lại. Ngăn thứ hai, chiếc kính lão gọng đồi mồi của ông, một bên càng đã được quấn lại bằng chỉ đen. Tôi cầm chiếc kính lên, thử đeo vào. Mọi thứ trước mắt nhòe đi, méo mó. Thế giới qua đôi mắt của ông đây sao?
Chỉ còn ngăn kéo cuối cùng, nằm sát mặt đất. Tôi cúi người, nắm lấy tay cầm bằng đồng đã xỉn màu, cố kéo ra. Nó kẹt cứng. Tôi bực bội, dùng cả hai tay, gồng mình giật mạnh một cái.
"Cắc!"
Một tiếng động khô khốc, sắc lẻm vang lên. Nhưng đó không phải tiếng ngăn kéo được mở ra. Tôi ngớ người nhìn xuống. Tấm gỗ mỏng lót đáy ngăn kéo đã bật lên một góc, để lộ một cái khe hẹp tối om bên dưới.
Tim tôi đập thịch một cái. Một khoang bí mật. Chuyện này... chỉ có trên phim.
Tôi hồi hộp đưa tay vào, lôi tấm gỗ ra. Một khoang chứa đồ nông hẹp hiện ra trước mắt. Bên trong không có vàng bạc châu báu gì, chỉ có vài món đồ cũ kỹ được xếp đặt ngay ngắn. Tôi nín thở, thận trọng lấy chúng ra, đặt lên sàn nhà, dưới vệt nắng chiều.
Món đầu tiên là một cuốn sổ tay nhỏ, bìa da màu nâu sẫm đã sờn hết cả góc cạnh, mềm mại vì được lật giở quá nhiều lần. Cuốn sổ không có tựa đề. Tôi mở ra. Giấy bên trong đã ngả màu vàng ố. Từng trang, từng trang một, là nét chữ nghiêng nghiêng, mạnh mẽ của ông tôi. "Âm Dương Tạp Lục". Tôi đọc thầm cái tựa đề ông ghi ở trang đầu.
Đây không phải là sách thuốc. Tôi đọc lướt qua vài trang. Những hình vẽ con mắt được chú thích chi tiết với những cái tên kỳ lạ: "phương pháp Khai Nhãn". Những bài tập hít thở khó hiểu gọi là "Ẩn Khí". Vài ký hiệu nguệch ngoạc trông như bùa chú được ghi là "Ký hiệu phòng thân cơ bản". Cuốn sổ này không giống mấy truyện phép thuật ma quái tôi hay đọc trộm. Nó thực tế, nó trần trụi, nó giống như một cuốn nhật ký ghi lại quá trình thí nghiệm của cá nhân ông vậy.
"Cái thằng ranh này, con mò cái gì dưới đất thế?"
Tôi giật nảy mình, vội vàng giấu cuốn sổ ra sau lưng. Mẹ đã đứng ở cửa từ lúc nào. Mẹ mặc bộ đồ bộ màu lam, tay cầm chiếc khăn lau, tóc búi cao để lộ cái gáy trắng ngần lấm tấm mồ hôi. Trông mẹ có vẻ mệt.
"Dạ... dạ không có gì đâu mẹ. Con đang lau cái ngăn kéo."
Mẹ nheo mắt nhìn tôi, rồi lại nhìn mấy món đồ tôi bày trên sàn. "Toàn đồ linh tinh của ông mày. Thôi dọn nhanh rồi xuống ăn cơm." Mẹ không hỏi thêm, chỉ thở dài rồi quay đi. Tôi thở phào nhẹ nhõm.
Tôi quay lại với "kho báu" của mình. Có một chiếc la bàn nhỏ, mặt kính đã hơi mờ, nhưng kim la bàn không chỉ hướng Nam-Bắc mà còn có những ký tự cổ mà tôi không tài nào đọc nổi. Có mấy viên đá cuội màu đen nhánh, to bằng đầu ngón tay cái, cầm vào thấy mát lạnh một cách kỳ lạ. Và cuối cùng là một chiếc túi gấm nhỏ, bên trong đựng một loại rễ cây gì đó tỏa ra mùi thơm hắc nồng, ngửi vào thấy đầu óc tỉnh táo hẳn ra.
Sự hoài nghi và tò mò giằng xé trong lòng tôi. Một thằng nhóc 16 tuổi sống ở thời đại này, làm sao tin được mấy thứ này chứ. "Chắc chỉ là mấy trò mê tín của mấy ông già thôi," tôi tự nhủ. Nhưng... nét chữ của ông, sự cẩn thận khi ông cất giấu những thứ này... nó thôi thúc tôi. Hay là... thử một lần xem sao? Chỉ một lần thôi.
Đêm đó, tôi thao thức mãi không ngủ được. Đợi đến khi cả nhà đã chìm vào im lặng, chỉ còn tiếng côn trùng rả rích ngoài vườn, tôi rón rén lẻn ra ngoài.
Trời không trăng, chỉ có vài ngôi sao lấp lánh trên nền trời đen kịt. Tôi làm theo hướng dẫn trong cuốn sổ, một cách vụng về và thiếu thốn. Sổ nói dùng lá sen, tôi không có, bèn ngắt một tàu lá chuối còn đẫm sương đêm. Sổ nói phải có bút lông và mực son, tôi làm gì có, đành dùng chiếc kim khâu của mẹ.
Tôi chần chừ mãi, nhìn vào đầu ngón tay trỏ của mình. Cảm giác sợ đau khiến tôi rụt tay lại mấy lần. "Đồ hèn," tôi tự mắng mình, rồi nhắm mắt, chích mạnh một cái. Một cảm giác nhói buốt. Giọt máu đỏ thẫm từ từ rịn ra, đọng lại thành một giọt tròn xoe. Tôi vội nhỏ nó vào vũng sương trên tàu lá chuối. Giọt máu loang ra, hòa vào với giọt sương trong vắt, tạo thành một thứ chất lỏng màu hồng nhạt.
Run run, tôi dùng ngón tay út, quệt cái hỗn hợp đó rồi bôi lên hai mí mắt của mình. Một cảm giác lạnh buốt và hơi cay xộc lên mắt. Tôi nhắm chặt mắt lại, tim đập thình thịch. Một giây, hai giây, mười giây...
Tôi từ từ mở mắt.
Chẳng có gì xảy ra cả.
Căn phòng vẫn là căn phòng của tôi, với chiếc giường bừa bộn và chồng sách vở trên bàn. Cái vườn vẫn là cái vườn. Tôi đưa tay lên dụi mắt. Vẫn vậy.
"Đúng là trò nhảm nhí." Tôi lẩm bẩm, cảm thấy mình thật ngu ngốc. Có lẽ ông chỉ ghi lại những suy nghĩ vẩn vơ, hoang đường của tuổi già. Tôi bực bội vào phòng, nằm vật xuống giường rồi thiếp đi lúc nào không hay.
Sáng hôm sau, tôi uể oải đạp xe đến trường, trong lòng vẫn còn chút ấm ức vì trò đùa của ông nội. Mọi thứ bắt đầu một cách rất mơ hồ, rất tình cờ.
Lúc đi ngang qua nhà bà Ba hàng xóm, tôi thấy bà đang lom khom quét sân. Bà Ba dạo này yếu lắm, nghe mẹ nói bà bị bệnh nan y, người gầy rộc đi. Nhưng hôm nay, có cái gì đó khác lạ. Bao quanh người bà, là một luồng khí xám xịt, mỏng như khói thuốc lá, u ám và chết chóc. Tôi chớp mắt mấy cái, dụi mắt thật mạnh. Luồng khí đó không biến mất. Nó vẫn ở đó, quấn lấy bà như một con trăn vô hình. Tôi rùng mình, vội đạp xe đi thật nhanh.
Tới ngã tư gần trường, nơi mà đám bạn tôi vẫn hay rỉ tai nhau là "có ma" vì tai nạn xảy ra liên miên. Theo thói quen, tôi liếc nhìn về phía cột đèn giao thông. Và tôi chết sững.
Ngồi co ro trên đỉnh cột đèn, là một bóng đen mờ ảo, hình người. Nó ngồi đó, ôm chặt lấy đầu gối, đầu gục xuống, mặc cho dòng xe cộ vun vút lao qua ngay bên dưới. Tôi không thấy mặt nó, nhưng tôi có thể cảm nhận được một nỗi đau đớn, một sự bối rối và cô đơn câm lặng tỏa ra từ cái bóng đó.
Tim tôi bắt đầu đập loạn xạ. Chuyện quái gì đang xảy ra thế này?
Giờ ra chơi, đầu óc vẫn còn quay cuồng, tôi đi xuống sân sau của trường, một nơi vắng vẻ để hít thở chút không khí. Và rồi, tôi đông cứng tại chỗ.
Giữa khoảng sân đầy nắng, một bóng hình bé gái trong suốt như thủy tinh, mặc một chiếc váy trắng tinh, đang nhảy lò cò một mình. Không có tiếng chân, không có tiếng cười, không có âm thanh nào cả. Chỉ có những bước nhảy đơn độc, lặp đi lặp lại trong một sự im lặng đến rợn người. Cái bóng đó không hề đáng sợ. Ngược lại, nó toát lên một nỗi cô đơn sâu thẳm đến mức làm tim tôi thắt lại. Nó cô đơn giữa ban ngày, giữa sân trường ồn ã.
Tiếng chuông vào lớp vang lên inh ỏi, cắt đứt sự tĩnh lặng của tôi. Tôi vẫn đứng đó, bất động, mặc cho tiếng chuông giục giã. Tim tôi đập điên cuồng trong lồng ngực. Sợ hãi. Kinh ngạc. Và len lỏi trong đó, là một sự phấn khích không thể gọi tên.
Thế giới của ông nội... nó là có thật.
Cái cảm giác ngớ ngẩn đêm qua đã hoàn toàn biến mất. Thay vào đó là một sự thật trần trụi và choáng ngợp. Tôi không còn là thằng Minh của ngày hôm qua nữa. Tôi đã bước một chân vào một thế giới mà tôi không bao giờ có thể quay đầu lại. Một thế giới đầy rẫy những bóng ma, những nỗi cô đơn, và cả những bí ẩn mà ông nội đã để lại. Tôi đã trở thành người thừa kế một di sản mà tôi chưa từng biết đến, một kẻ nắm giữ bí mật khổng lồ, và hoàn toàn cô độc.
********
Mấy ngày liền, tôi sống trong một trạng thái lửng lơ khó tả. Nửa thực, nửa hư. Nửa phấn khích, nửa sợ hãi. Cái "âm dương nhãn" bất đắc dĩ này không phải là một công tắc, tôi không thể bật hay tắt nó theo ý muốn. Nó cứ ở đó, ép tôi phải nhìn thấy một thế giới song song tồn tại ngay trong lòng cuộc sống bình thường.
Sau cú sốc đầu tiên, sự tò mò của một thằng con trai mới lớn bắt đầu trỗi dậy, lấn át cả nỗi sợ. Tôi bắt đầu lén lút "thử nghiệm" những gì ông nội viết trong cuốn "Âm Dương Tạp Lục". Tôi nhanh chóng nhận ra, thế giới vô hình không phải lúc nào cũng đáng sợ như tôi tưởng. Đa phần chúng chỉ là những linh thể yếu ớt, những mảnh ký ức còn sót lại, lẩn khuất và vô hại.
Thử nghiệm đầu tiên diễn ra vào một đêm tôi đi học thêm về muộn. Mẹ nấu cho bát phở gà nóng hổi, tôi ăn xong thì đã gần mười một giờ đêm. Trên đường đạp xe về, đi qua một con ngõ tối, tôi bỗng cảm thấy lạnh gáy. Cái lạnh không phải của sương đêm, mà là cái lạnh lẽo đến từ bên trong, làm da gà da vịt nổi hết cả lên. Tôi liếc mắt, và "nó" ở đó. Một cái bóng đen lờ mờ, không có hình thù rõ ràng, giống như một đám khói bị đặc lại, đang lởn vởn bám theo tôi. Nó không có mắt, nhưng tôi cảm nhận được một sự thèm thuồng đến từ nó, một cơn đói nguyên thủy đang hướng về phía... bát phở vẫn còn nóng trong bụng tôi. Một "ma đói".
Tim tôi đập thình thịch, tôi cắm đầu đạp thục mạng. Nhưng nó vẫn bám theo, lơ lửng, dai dẳng. Chợt nhớ đến cuốn sổ của ông, tôi vừa đạp xe vừa run run làm theo. Tôi liếm ngón tay trỏ, dùng nước bọt vẽ nguệch ngoạc lên lòng bàn tay kia một ký hiệu mà tôi nhớ mang máng. Một ký hiệu đơn giản trông như hình một con mắt.
Ngay khi nét vẽ cuối cùng khép lại, con ma đói đang lởn vởn bỗng khựng lại. Nó dường như đâm phải một bức tường vô hình, rồi từ từ lùi lại, tan dần vào bóng đêm.
Tôi thở hổn hển, dừng xe bên lề đường. Nhìn vào lòng bàn tay trống không, tôi không thể tin được. Nó... nó có tác dụng thật! Một cảm giác phấn khích và tự mãn len lỏi trong lòng. Tôi cảm thấy mình giống như một tay pháp sư tập sự vừa thi triển thành công câu thần chú đầu tiên.
Lần khác, tôi thử bài tập "Ẩn Khí". Sổ ghi rằng phương pháp này giúp che giấu dương khí của người sống, khiến các linh thể không chú ý đến. Tôi chọn địa điểm là bệnh viện cũ của huyện, một nơi mà ai cũng biết là "nặng vía". Vừa bước đến gần, tôi đã cảm thấy một luồng âm khí lạnh lẽo bao trùm. Vô số bóng hình mờ ảo, những luồng khí xám xịt lượn lờ trong sân bệnh viện. Tôi vội tìm một góc khuất, bắt đầu hít thở theo hướng dẫn. "Hít sâu bằng mũi, giữ lại ở đan điền, thở ra từ từ bằng miệng..." Nhưng tôi đã quá căng thẳng. Tôi nín thở quá sâu, đến mức mặt mũi tối sầm lại, suýt thì ngất xỉu. May mà lúc loạng choạng, hơi thở bị phá vỡ. Khi mở mắt ra, tôi thấy những bóng hình kia dường như không còn để ý đến mình nữa, chúng lướt qua tôi như thể tôi chỉ là một hòn đá ven đường. Dù hơi thất vọng vì màn thể hiện tệ hại của mình, tôi vẫn biết rằng phương pháp này có hiệu quả.
Sự tự tin non nớt đó đã dẫn tôi đến bài học xương máu đầu tiên.
Buổi chiều tà hôm ấy, công viên vắng hoe. Nắng đã nhạt, nhuộm cả không gian một màu vàng úa buồn bã. Tôi thấy một linh hồn trẻ con đang ngồi một mình trên chiếc xích đu cũ kỹ. Nó không đáng sợ, chỉ là một cái bóng con trai nhỏ, mờ nhạt, mặc bộ quần áo ngày xưa. Nó cứ ngồi đó, đung đưa chiếc xích đu không phát ra tiếng động, cô đơn đến nao lòng.
Lòng thương hại và sự tò mò đã khiến tôi phạm phải một sai lầm chết người được ông nội ghi rất rõ trong sổ: "Thấy nhưng không được động. Hỏi là tự rước họa."
Tôi đã quên mất lời răn đó. Tôi từ từ tiến lại gần, đứng cách nó một khoảng, rồi nhẹ nhàng cất tiếng, giọng có chút run run:
"Này nhóc... em có cần giúp gì không?"
Cái bóng đang đung đưa bỗng ngừng lại. Nó chậm rãi, cực kỳ chậm rãi quay đầu về phía tôi. Khuôn mặt nó... trống rỗng. Không có mắt, không có mũi, không có miệng. Chỉ là một khoảng tối đen sâu hun hút như cái hố không đáy. Toàn thân nó bắt đầu run lên bần bật. Một luồng khí lạnh buốt như băng tỏa ra, sắc như dao, đâm thẳng vào tôi.
Tôi kinh hoàng. Toàn thân cứng đờ. Tôi nhận ra mình đã mắc một sai lầm không thể sửa chữa. Bằng cách hỏi nó, tôi đã thừa nhận sự tồn tại của nó, đã tạo ra một sợi dây liên kết. Cái hố đen trên mặt nó dường như đang muốn hút tôi vào.
Bản năng sinh tồn gào thét trong đầu. Tôi quay người, chạy thục mạng, không dám ngoảnh lại dù chỉ một lần. Tôi cảm nhận được cái lạnh buốt đó vẫn bám theo sau lưng, như một lời nguyền rủa câm lặng.
Từ hôm đó, sự phấn khích trong tôi tắt ngấm. Tôi hiểu rằng, đây không phải một trò chơi. Thế giới này có quy tắc của nó, và sự thiếu hiểu biết có thể trả giá bằng chính mạng sống của mình.
Nhưng bài học kinh hoàng nhất vẫn còn ở phía trước.
Đó là một đêm mưa tầm tã. Sấm chớp rạch ngang bầu trời đen kịt, theo sau là những tiếng nổ đinh tai nhức óc. Mẹ đột nhiên gọi tôi:
"Minh ơi, mặc áo mưa vào đi với mẹ sang nhà dì út một lúc. Chú Toàn đi công tác xa, một mình nó xoay sở với con bé My đang sốt cao, tội nghiệp."
Nhà dì út nằm trong một con hẻm sâu và ngoằn ngoèo, nổi tiếng là ẩm thấp và cũ kỹ. Ngay khi tôi cùng mẹ rẽ vào con hẻm, một cảm giác không ổn ập đến. Không khí lạnh buốt, ẩm ướt và nặng nề như có đá đè lên ngực. Mùi đất ẩm, mùi rêu mốc và mùi cống rãnh bốc lên nồng nặc. Qua ánh chớp lóa lên, "âm dương nhãn" của tôi thấy rõ những vệt đen kịt như mực bám đầy trên những bức tường rêu phong, trên những gốc cây cổ thụ mục nát. Nơi này... âm khí quá nặng.
Trong lúc mẹ và dì út cuống quýt cặp nhiệt độ, lau người cho con bé My, tôi cảm thấy ngột ngạt, bèn đi ra sân sau cho thoáng. Sân sau nhỏ hẹp, có một cái giếng cũ đã bị lấp bằng xi măng từ lâu.
Và rồi, tôi thấy nó.
Đứng cạnh cái giếng cũ, là một Oán Linh.
Nó không mờ ảo như những gì tôi từng thấy. Nó rõ nét đến từng chi tiết một cách khủng khiếp. Một người phụ nữ mặc bộ áo bà ba trắng đã ngả màu cháo lòng, toàn thân ướt sũng như vừa được vớt từ dưới nước lên. Mái tóc đen dài, bết lại, xõa xuống tận đầu gối. Nước từ tóc và quần áo của nó nhỏ giọt xuống nền xi măng, tạo thành những vũng nước đen ngòm, bốc lên mùi tanh tưởi.
Nó ngẩng đầu lên. Tôi gần như nín thở. Mắt nó đỏ ngầu như máu. Hàm răng nghiến chặt lại ken két. Mười đầu ngón tay với những cái móng dài và sắc nhọn như móng vuốt đang bấu chặt vào thành giếng, để lại những vệt cào trắng ởn. Một làn sóng oán hận ngút trời, lạnh lẽo và tàn độc tỏa ra từ nó, làm không khí xung quanh như đông đặc lại.
Và nó đang nhìn thẳng vào tôi.
"A...A...A..."
Nó gào lên. Một tiếng gào không phát ra từ cổ họng, mà dội thẳng vào trong tâm trí tôi. Một tiếng ai oán, kinh hoàng, đầy đau đớn và thù hận. Tiếng gào đó như hàng ngàn mũi kim châm vào não tôi, làm tim tôi như ngừng đập.
Nó lao về phía tôi. Nhanh như một cái bóng.
Hoảng loạn tột độ. Trong khoảnh khắc giữa sự sống và cái chết, bản năng sinh tồn trỗi dậy. Tôi lùi lại, vấp phải bậc thềm, nhưng mắt vẫn không rời khỏi con quỷ đang lao tới. Tôi nhớ ra trong bếp nhà dì có hũ muối trắng. Không suy nghĩ, tôi lao vào bếp, vơ vội cả một nắm muối, quay người lại và ném thẳng vào nó.
Những hạt muối trắng bay vào người nó như một cơn mưa axit. Nó khựng lại, toàn thân co rúm, phát ra một tiếng rít ghê rợn như kim loại cọ vào nhau. Làn khói đen bốc lên từ những chỗ muối chạm vào.
Nó càng thêm điên cuồng. Đôi mắt đỏ ngầu của nó long lên sòng sọc.
"Mày phải chết!" Tiếng nói đó lại vang lên trong đầu tôi.
Tôi biết mình không cầm cự được lâu. Trong tích tắc, không còn lựa chọn nào khác, tôi đưa tay lên miệng, cắn mạnh vào đầu ngón tay cái. Vị máu tanh nồng tràn ra. Mặc kệ cơn đau buốt, tôi dùng chính máu của mình, vẽ vội một ký hiệu phòng thân lên lòng bàn tay.
Ngay khi nét vẽ cuối cùng hoàn thành, một luồng sáng vàng vọt nhưng ấm áp lóe lên từ lòng bàn tay tôi. Luồng sáng đó tạo thành một lá chắn mỏng manh, đẩy lùi con Oán Linh đang gào thét được vài bước.
Chỉ chờ có thế. Tôi tận dụng khoảnh khắc quý giá đó, quay đầu bỏ chạy thục mạng ra khỏi sân sau, lao qua phòng khách nơi mẹ và dì đang hoảng hốt nhìn tôi.
"Minh! Có chuyện gì vậy con?"
Tôi không còn hơi sức để trả lời. Tôi chỉ biết chạy, chạy ra khỏi con hẻm ma quái đó. Tiếng gào thét của Oán Linh, giờ đây đã lẫn vào tiếng mưa và tiếng sấm, vẫn văng vẳng đuổi theo sau. Tôi có thể cảm nhận được hơi thở lạnh buốt và mùi tanh tưởi của nó phả vào gáy mình.
Về đến nhà, tôi đóng sầm cửa lại, cài then, rồi ngã khuỵu xuống sàn, người run lên như cầy sấy. Tôi thở hổn hển, lồng ngực đau buốt. Tôi nhìn vào lòng bàn tay, nơi vết máu đã khô lại thành một ký hiệu màu đen sạm, đau nhói.
Sự tò mò và phấn khích đã hoàn toàn biến mất. Thay vào đó là một nỗi sợ hãi trần trụi, một cảm giác bị đe dọa đến tận cùng. Tôi đã hiểu, có một sự khác biệt một trời một vực giữa những "vong" mờ ảo và những "quỷ", những "oán linh" thực sự có thể làm hại người sống.
Năng lực của ông nội để lại không phải là món quà. Nó là một gánh nặng. Một lời nguyền thu hút rắc rối. Một con dao hai lưỡi có thể giết chết tôi bất cứ lúc nào.
Tôi không thể quay đầu lại được nữa. Từ một thằng nhóc tò mò, tôi buộc phải trở thành một người học đạo thực thụ. Không phải để khám phá thế giới, mà là để tự cứu lấy mạng mình.
Và trong nỗi sợ hãi tột cùng đó, tôi hoàn toàn cô độc.











